Danh mục thiết bị tối thiểu THPT
STT | MÃ SP | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL |
LỚP 10 | ||||
MÔN VẬT LÝ | ||||
L10DCT9 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG (GV+HS) | bộ | ||
1 | 92XGD1K | Đồng hồ đo thời gian (L10) | cái | 1 |
2 | 44TTKKK | Hộp công tắc (L10) | cái | 1 |
3 | 91AKX2H | Khớp đa năng (L10) | cái | 1 |
4 | 91CSBSB | Đế 3 chân | cái | 1 |
5 | 91STT1H | Trục Inox d=6 (L10) | cái | 1 |
6 | DNAM14 | Nam châm d=32 | viên | 5 |
7 | DNAM25K | Nam châm d=16 | viên | 5 |
THỰC HÀNH CỦA HS | ||||
8 | L10CDT9 | KS CĐ RƠI TD, GT & CĐ MP NGHIÊNG | bộ | 1 |
9 | L10DQT9 | QT HỢP LỰC ĐỒNG QUY SONG SONG | bộ | 1 |
10 | L10CLT9 | XĐ HS CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG | bộ | 1 |
BIỂU DIỄN CỦA GV | ||||
11 | L10DLT9 | KS CĐ THẲNG ĐỀU & BT ĐLƯỢNG (GV) | bộ | 1 |
12 | L10MMT9 | KS CÂN BẰNG VẬT RẮN, QT MOMEN (GV) | bộ | 1 |
13 | 96TTNDH | Bộ thí nghiệm mao dẫn L10 (GV) | bộ | 1 |
14 | 30CTB1K | Bộ TN : Nghiệm các ĐL Bôilơ-Mariốt (L10) | bộ | 1 |
5 | 10CTQTK | KS lực quán tính ly tâm (L10)-GV | bộ | 1 |
CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO | ||||
16 | L4234TH | Kênh sóng nước | bộ | 1 |
17 | L4235TH | Thí nghiệm định luật Bec-nu-li | bộ | 1 |
18 | LCPN2TH | Ống Newton | bộ | 1 |
19 | LCTD4KH | Đệm không khí + thùng đựng | bộ | 1 |
MÔN HÓA | ||||
4 | TBHOA10 | Bộ DC thí nghiệm hoá học lớp 10 (không hoá chất ) – không cân | bộ | 1 |
1 | 91XV61BA | Bộ giá thí nghiệm | bộ | 1 |
2 | HAON2AKA | Ống nghiệm 16 x160mm | cái | 1 |
3 | H0D205KA | Ống nghiệm d=16 có nhánh | cái | 1 |
4 | 98TO13KA | Ống hút nhỏ giọt + quả bóp cao su | Cái | 1 |
5 | H0D2B1KA | Bát sứ nung | Cái | 1 |
6 | 91IDX1BA | Kiềng inox 3 chân | cái | 1 |
7 | HDS000KA | Đế sứ | cái | 1 |
8 | 94TNX1BA | Đèn cồn thí nghiệm_ 150ml+ bấc | Cái | 1 |
9 | 93TCACKA | Bình cầu đáy tròn_ 250ml | cái | 1 |
10 | 93TCA1KA | Bình cầu có nhánh 250ml | Cái | 1 |
11 | 92TT51KA | Nhiệt kế rượu 0-100 | cái | 1 |
12 | 96TC4IKA | Chai trắng miệng rông nút mài _ 125ml | cái | 1 |
13 | 96TC4JKA | Chai nâu miệng rộng nút mài _ 125ml | cái | 1 |
14 | 96TC4YKA | Chai Contorhut trắng _ 125ml | cái | 1 |
15 | 96TC4XKA | Chai Contorhut nâu_ 125ml | cái | 1 |
16 | 93TLC5KA | Cốc thuỷ tinh chia vạch_ 250ml | Cái | 1 |
17 | 93TLA4KA | Cốc thuỷ tinh chia vạch_ 500ml | Cái | 1 |
18 | HADT0TKA | Đũa thuỷ tinh | Cái | 1 |
19 | 98TRCBKA | Phễu thủy tinh _ 90ml | cái | 1 |
20 | H0D0H3KA | Phễu chiết quả lê khóa thủy tinh _ 60ml | cái | 1 |
21 | 93TE72KA | Bình tam giác _ 100ml | Cái | 1 |
22 | 95TOI1KA | Ống dẫn thủy tinh phi 6 (7 loại) | bộ | 1 |
23 | 96TA23KA | Chậu thủy tinh 20×100 | cái | 1 |
24 | HAOD3VKA | Ống đong thủy tinh_ 100ml | Cái | 1 |
25 | 93TO20KA | Ống đong thủy tinh_ 25ml | cái | 1 |
26 | 97TH05BA | Ống thuỷ tinh hình trụ d=18×250 | cái | 1 |
27 | H0D2O2KA | Ống hình trụ loe một đầu | Cái | 1 |
28 | 91NGX2DA | Giá để ống nghiệm nhựa | cái | 1 |
30 | 98IL3ABA | Lưới Inox | Cái | 1 |
31 | 96NUT2KA | Bộ nút cao su 6 chiếc ( không lỗ) | bộ | 1 |
32 | H0D0T1HA | Muỗng đốt hóa chất inox ( cỡ nhỏ) | cái | 1 |
33 | 98IKB1BA | Kẹp gắp hóa chất inox dài 200mm | Cái | 1 |
34 | 95COI1KA | Ống dẫn cao su | cái | 1 |
36 | 98TT3AKA | Thìa thủy tinh xúc hóa chất | cái | 1 |
37 | 93BRK1KA | Bình rửa khí 250 | cái | 1 |
38 | H2D8K6KA | Kính vuông | cái | 1 |
39 | 91IXX2HA | Kẹp gỗ | cái | 1 |
40 | 90XCR2KA | Chổi rửa ống nghiệm | cái | 1 |
41 | H0D204BA | Ống nghiệm d=24 có nhánh | cái | 1 |
42 | HASC4CKA | Bộ cối chày sứ đk8 | Cái | 1 |
43 | 91KM01BA | Kẹp Mo | cái | 1 |
35 | HAGL2TKA | Giấy lọc d=11 | Hộp | 1 |
29 | H2D0K1HA | DC điều chế chất khí từ chất rắn & chất lỏng | bộ | 1 |
Để được tư vấn tốt nhất xin liên hệ với chúng tôi!