Nghành nghề kinh doanh

05/07/2019

Nghành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ ISQ Việt Nam.

STT

Tên ngành nghề kinh doanh

Mã Ngành
1. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
2. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9511
3. Sửa chữa thiết bị liên lạc 9512
4. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9521
5. Lập trình máy vi tính 6201
6. Xuất bản phần mềm 5820
7. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6209
8. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

( Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông);

6311
9. Cổng thông tin 6312
10. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
11. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
12. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

–       Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

–       Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;

–       Bán buôn thiết bị trường học

–       Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;

–       Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;

–       Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.

4659
13. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. 4741
14. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. 4742
15. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
16. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy  vi tính);

7730
17. Quảng Cáo  ( Không bao gồm quảng cáo thuốc lá); 7310
18. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230
19. Chuẩn bị mặt bằng

( Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)

4312
20. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không bao gồm kinh doanh bất động sản) 5210
21. Lắp hệ thống điện 4321
22. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí.

4322
23. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
24. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2420
25. Sản xuất sắt, thép, gang 2410
26. Đúc sắt, thép 2431
27. Đúc kim loại màu 2432
28. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
29. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2593
30. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết:

–       Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

–       Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2599
31. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1512
33. Sản xuất giầy dép 1520
34. Sản xuất sản phẩm từ Pastic 2220
35. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2211
36. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết:

–       Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác;

–       Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;

–       Bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;

–       Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu;

–       Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…;

–       Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính…

–       Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

–       Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

–       Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

–       Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

–       Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

–       Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;

–       Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức;

–       Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.

4149
38. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. 4759
39. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết:

–       Bán buôn xi măng

–       Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

–       Bán buôn kính xây dựng

–       Bán buôn sơn, vécni

–       Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

–       Bán buôn đồ ngũ kim

–       Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663
40. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết:

–       Đồ ngũ kim

–       Sơn, véc ni và sơn bóng;

–       Kính phẳng

–       Vật liệu xây dựng;

4752
41. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết:

–       Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,

–       Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,

–       Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tưng tự bằng gỗ.

1629
42. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết:

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh;

4773
43. In Ấn ( Trừ các loại hình Nhà nước cấm) 1811
44. Dịch vụ liên quan đến in 1812
45. Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
46. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

( Không bao gồm kinh doanh bán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

5610
48. Hoạt động thiết kế chuyên dụng, Kinh doanh thiết kế mà pháp luật không cấm.

( Trừ hoạt động thiết kế xây dựng, phương tiện vận tải)

7410
49. Hoạt động viễn thông khác

Chi tiết:  –  Đại lý dịch vụ viễn thông

6190
50. Sản xuất nhạc cụ 3220
51. Sửa chữa thiết bị khác.

Chi tiết: –  Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự.

3319
52. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.

–       Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu,

8219
53. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

(Trừ dịch vụ bảo vệ, kế toán, kiểm toán)

8211
54. Dịch vụ đóng gói 8292
55. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết:

–       Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

( Trừ hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản)

8299
56. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
57. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4762
58. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4763
59. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7721
60. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại

6329
61. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

( Trừ hoạt động điều tra)

7320
62. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
63. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8559
64. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
65. Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
66. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
67. Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
68. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
69. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp ( trừ dịch vụ, bảo vệ, kế toán, kiểm toán) 8110
70. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
71. Đại lý, môi giới, đấu giá: Chi tiết: Đại lý, môi giới, Đấu giá. 4610
72. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Chi tiết:

–       Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

–       Sản xuất nước đá

3530
( Đối với nghành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)