Nghành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ ISQ Việt Nam.
STT |
Tên ngành nghề kinh doanh |
Mã Ngành |
1. | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
2. | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9511 |
3. | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9512 |
4. | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9521 |
5. | Lập trình máy vi tính | 6201 |
6. | Xuất bản phần mềm | 5820 |
7. | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
8. | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
( Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6311 |
9. | Cổng thông tin | 6312 |
10. | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
11. | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
12. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán buôn thiết bị trường học – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4659 |
13. | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. | 4741 |
14. | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. | 4742 |
15. | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
16. | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính); |
7730 |
17. | Quảng Cáo ( Không bao gồm quảng cáo thuốc lá); | 7310 |
18. | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8230 |
19. | Chuẩn bị mặt bằng
( Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4312 |
20. | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không bao gồm kinh doanh bất động sản) | 5210 |
21. | Lắp hệ thống điện | 4321 |
22. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí. |
4322 |
23. | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
24. | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2420 |
25. | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
26. | Đúc sắt, thép | 2431 |
27. | Đúc kim loại màu | 2432 |
28. | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
29. | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2593 |
30. | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn – Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
31. | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
32. | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1512 |
33. | Sản xuất giầy dép | 1520 |
34. | Sản xuất sản phẩm từ Pastic | 2220 |
35. | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2211 |
36. | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
37. | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; – Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; – Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính… – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; – Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; – Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4149 |
38. | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. | 4759 |
39. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
40. | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Đồ ngũ kim – Sơn, véc ni và sơn bóng; – Kính phẳng – Vật liệu xây dựng; |
4752 |
41. | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: – Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, – Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, – Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tưng tự bằng gỗ. |
1629 |
42. | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
43. | In Ấn ( Trừ các loại hình Nhà nước cấm) | 1811 |
44. | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
45. | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
46. | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
47. | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
( Không bao gồm kinh doanh bán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
48. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng, Kinh doanh thiết kế mà pháp luật không cấm.
( Trừ hoạt động thiết kế xây dựng, phương tiện vận tải) |
7410 |
49. | Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông |
6190 |
50. | Sản xuất nhạc cụ | 3220 |
51. | Sửa chữa thiết bị khác.
Chi tiết: – Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự. |
3319 |
52. | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
– Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu, |
8219 |
53. | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
(Trừ dịch vụ bảo vệ, kế toán, kiểm toán) |
8211 |
54. | Dịch vụ đóng gói | 8292 |
55. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Trừ hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản) |
8299 |
56. | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
57. | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4762 |
58. | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4763 |
59. | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 7721 |
60. | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại |
6329 |
61. | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
( Trừ hoạt động điều tra) |
7320 |
62. | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
63. | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8559 |
64. | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
65. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
66. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
67. | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
68. | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
69. | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp ( trừ dịch vụ, bảo vệ, kế toán, kiểm toán) | 8110 |
70. | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
71. | Đại lý, môi giới, đấu giá: Chi tiết: Đại lý, môi giới, Đấu giá. | 4610 |
72. | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí – Sản xuất nước đá |
3530 |
( Đối với nghành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |